VN520


              

轉速錶

Phiên âm : zhuǎn sù biǎo.

Hán Việt : chuyển tốc biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種可以量測並顯示轉速的儀器, 轉速一般以每分鐘轉數(rpm)表示。也稱為「轉速計」。


Xem tất cả...