Phiên âm : zhuǎn sù biǎo.
Hán Việt : chuyển tốc biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種可以量測並顯示轉速的儀器, 轉速一般以每分鐘轉數(rpm)表示。也稱為「轉速計」。