VN520


              

轉輾反側

Phiên âm : zhuǎn zhǎn fǎn cè.

Hán Việt : chuyển triển phản trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

翻來覆去, 臥不安席。一般多用來形容心事重重或有所思念。明.陸采《懷香記》第八齣:「心上甚是愛他, 因此日則憔悴昏沉, 夜則轉輾反側。」也作「展轉反側」、「輾轉反側」。
義參「輾轉反側」。見「輾轉反側」條。


Xem tất cả...