Phiên âm : xiá zhì.
Hán Việt : hạt trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
管轄治理。引申有管束、約束之意。《紅樓夢》第二二回:「這些沒要緊惡誓、散話、歪話, 說給那些小性兒、行動愛惱的人, 會轄治你的人聽去。」