VN520


              

轄治

Phiên âm : xiá zhì.

Hán Việt : hạt trị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

管轄治理。引申有管束、約束之意。《紅樓夢》第二二回:「這些沒要緊惡誓、散話、歪話, 說給那些小性兒、行動愛惱的人, 會轄治你的人聽去。」