Phiên âm : xiá yā.
Hán Việt : hạt áp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
管理羈押。引申有管教、約束之意。《西遊記》第二一回:「如來照見了他, 不該死罪, 故著我轄押。」