Phiên âm : xiá dì.
Hán Việt : hạt địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 轄境, .
Trái nghĩa : , .
所管轄治理的地區。如:「新加坡的轄地很小, 僅屬島嶼型的城市。」