VN520


              

轄地

Phiên âm : xiá dì.

Hán Việt : hạt địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 轄境, .

Trái nghĩa : , .

所管轄治理的地區。如:「新加坡的轄地很小, 僅屬島嶼型的城市。」