Phiên âm : xiá chuáng.
Hán Việt : hạt sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種刑具。形如木床, 令受刑人仰臥其上, 夾緊手腳, 使其無法動彈, 以增其苦痛。《西遊記》第九七回:「可憐把四眾捉將進去, 一個個都推入轄床, 扣拽了滾肚、敵腦、攀胸。」也稱為「匣床」、「押床」。