Phiên âm : xiá qū.
Hán Việt : hạt khu.
Thuần Việt : khu trực thuộc; khu vực quản lý; khu quản hạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khu trực thuộc; khu vực quản lý; khu quản hạt. 所管轄的地區.