Phiên âm : yú sòng.
Hán Việt : dư tụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾人之言。《晉書.卷七二.郭璞傳》:「方闢四門以亮采, 訪輿誦於群心。」《宋書.卷八.明帝本紀》:「務詢輿誦, 廣納嘉謀。」