VN520


              

輿誦

Phiên âm : yú sòng.

Hán Việt : dư tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾人之言。《晉書.卷七二.郭璞傳》:「方闢四門以亮采, 訪輿誦於群心。」《宋書.卷八.明帝本紀》:「務詢輿誦, 廣納嘉謀。」


Xem tất cả...