VN520


              

輿謣

Phiên âm : yú xū.

Hán Việt : dư 謣.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉重、勞動時一齊用力的呼聲。《呂氏春秋.審應覽.淫辭》:「今舉大木者, 前呼輿謣, 後亦應之。」


Xem tất cả...