Phiên âm : yú xū.
Hán Việt : dư 謣.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉重、勞動時一齊用力的呼聲。《呂氏春秋.審應覽.淫辭》:「今舉大木者, 前呼輿謣, 後亦應之。」