VN520


              

輿櫬

Phiên âm : yú chèn.

Hán Việt : dư sấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用車載運棺材, 自明有死罪或以死自誓。《左傳.僖公六年》:「許男面縛銜璧, 大夫衰絰, 士輿櫬。」《周書.卷四○.顏之儀傳》:「運乃輿櫬詣朝堂, 陳帝八失。」


Xem tất cả...