Phiên âm : yú chē.
Hán Việt : dư xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小車。《宋書.卷一八.禮志五》:「魏、晉御小出, 常乘馬, 亦多乘輿車。」《南齊書.卷一七.輿服志》:「輿車, 一曰小輿。小行幸乘之。皇太子亦得於宮內乘之。」