Phiên âm : yú dì zhì.
Hán Việt : dư địa chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地理書。《南史.卷六九.顧野王傳》:「所撰玉篇三十卷, 輿地志三十卷。」