VN520


              

輿薪

Phiên âm : yú xīn.

Hán Việt : dư tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一車子的木柴。比喻顯而易見的物件。《孟子.梁惠王上》:「明足以察秋毫之末, 而不見輿薪。」《列子.仲尼》:「故學眎者先見輿薪, 學聽者先聞撞鐘。」


Xem tất cả...