VN520


              

輿人

Phiên âm : yú rén.

Hán Việt : dư nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.造車的工人。《周禮.冬官考工記.輿人》:「輿人為車, 輪崇、車廣、衡長參如一, 謂之參稱。」2.賤官。《左傳.昭公四年》:「輿人納之, 隸人藏之。」3.眾人。《左傳.僖公二十八年》:「曹人尸諸城上, 晉侯患之, 聽輿人之謀, 曰:『稱舍於墓。』」《國語.楚語上》:「近臣諫, 遠臣謗, 輿人誦, 以自誥也。」


Xem tất cả...