Phiên âm : yú tú.
Hán Việt : dư đồ.
Thuần Việt : địa đồ; dư đồ.
Đồng nghĩa : 地圖, .
Trái nghĩa : , .
địa đồ; dư đồ. 地圖(多指疆域圖).
♦Cương thổ, cương vực. ◇Lục Du 陸游: Văn đạo dư đồ thứ đệ hoàn, Hoàng Hà y cựu bão Đồng Quan 聞道輿圖次第還, 黃河依舊抱潼關 (Thư sự 書事) Nghe nói cương thổ lần lượt trở lại, Sông Hoàng Hà cũng như xưa bao bọc lấy huyện Đồng Quan.♦Địa đồ.