VN520


              

輿圖

Phiên âm : yú tú.

Hán Việt : dư đồ.

Thuần Việt : địa đồ; dư đồ.

Đồng nghĩa : 地圖, .

Trái nghĩa : , .

địa đồ; dư đồ. 地圖(多指疆域圖).

♦Cương thổ, cương vực. ◇Lục Du 陸游: Văn đạo dư đồ thứ đệ hoàn, Hoàng Hà y cựu bão Đồng Quan 聞道輿圖次第還, 黃河依舊抱潼關 (Thư sự 書事) Nghe nói cương thổ lần lượt trở lại, Sông Hoàng Hà cũng như xưa bao bọc lấy huyện Đồng Quan.
♦Địa đồ.


Xem tất cả...