Phiên âm : fú héng.
Hán Việt : phúc hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衡, 車轅橫木。輻衡指車乘。明.馬中錫《中山狼傳》:「彼將躬耕, 我脫輻衡, 走郊坰以闢榛荊。」