VN520


              

輻照

Phiên âm : fú zhào.

Hán Việt : phúc chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指用放射線照射。如:「食品經輻照處理, 可長期保鮮。」


Xem tất cả...