VN520


              

輻湊

Phiên âm : fú còu.

Hán Việt : phúc thấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車輻會聚於轂。形容人物的聚集和稠密。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「於是董君貴寵, 天下莫不聞。郡國狗馬蹴踘劍客輻湊董氏。」漢.賈誼〈治安策〉:「諸侯之君, 不敢有異心, 輻湊並進, 而歸命天子。」也作「輻輳」。


Xem tất cả...