VN520


              

輻射線

Phiên âm : fú shè xiàn.

Hán Việt : phúc xạ tuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由中心出發, 以直線形式向四周散發的射線。如光線、熱線、放射線等。例臭氧層阻隔了大部分有害的輻射線, 使生物不會直接受害。
從一點發出, 取直線徑路向四方發射的光線, 稱為「輻射線」。如光線、熱線、化學線等。


Xem tất cả...