Phiên âm : fú shè chén.
Hán Việt : phúc xạ trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放射性落塵。在核子試爆或原子彈爆炸時, 核分裂產生許多分裂物大量散逸, 稱為「輻射塵」。所含的放散性物質有碘一三一、銫一三七、鍶八十九、鍶九十等。