VN520


              

輻射塵

Phiên âm : fú shè chén.

Hán Việt : phúc xạ trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放射性落塵。在核子試爆或原子彈爆炸時, 核分裂產生許多分裂物大量散逸, 稱為「輻射塵」。所含的放散性物質有碘一三一、銫一三七、鍶八十九、鍶九十等。


Xem tất cả...