Phiên âm : shū jīng guǎn.
Hán Việt : thâu tinh quản.
Thuần Việt : ống dẫn tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống dẫn tinh. 男子或雄性動物生殖器官的一部分. 是把精子從睪丸輸送到精囊里去的管道.