VN520


              

輸液

Phiên âm : shū yè.

Hán Việt : thâu dịch.

Thuần Việt : truyền dịch; tiếp nước biển; truyền nước biển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truyền dịch; tiếp nước biển; truyền nước biển. 把葡萄糖溶液、生理鹽水等用特殊的裝置通過靜脈血管輸送到體內, 以補充體液并糾正體內水分、電解質和酸堿平衡的紊亂而達到治療的目的.


Xem tất cả...