Phiên âm : shū jiā.
Hán Việt : thâu gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賭博或比賽輸的一方。例好賭的人, 是永遠的輸家。賭博或划拳輸了的人。《儒林外史》第四二回:「六老爺要猜拳, 輸家喫酒贏家唱。」