VN520


              

輸家

Phiên âm : shū jiā.

Hán Việt : thâu gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賭博或比賽輸的一方。例好賭的人, 是永遠的輸家。
賭博或划拳輸了的人。《儒林外史》第四二回:「六老爺要猜拳, 輸家喫酒贏家唱。」


Xem tất cả...