Phiên âm : shū bù qǐ.
Hán Việt : thâu bất khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輸了以後, 心中不服氣, 或口出怨言, 或耍不正當手段報復的心態。如:「勝敗乃兵家常事, 別擺出一副輸不起的樣子。」