VN520


              

輦道

Phiên âm : niǎn dào.

Hán Việt : liễn đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供皇帝車駕行走的道路。《史記.卷一二.孝武本紀》:「乃立神明臺、井幹樓、度五十餘丈, 輦道相屬焉。」南朝梁.庾肩吾〈亂後行經吳郵亭〉詩:「輦道同關塞, 王城似太原。」也作「輦路」。