Phiên âm : niǎn dào.
Hán Việt : liễn đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供皇帝車駕行走的道路。《史記.卷一二.孝武本紀》:「乃立神明臺、井幹樓、度五十餘丈, 輦道相屬焉。」南朝梁.庾肩吾〈亂後行經吳郵亭〉詩:「輦道同關塞, 王城似太原。」也作「輦路」。