Phiên âm : niǎn fū.
Hán Việt : liễn phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.車夫。《新唐書.卷一八○.列傳.李德裕》:「地苦瘴毒, 輦夫多死。」2.搬運器物的人。如:「因為行李太多, 我們便僱幾個輦夫幫忙搬運。」