VN520


              

輦夫

Phiên âm : niǎn fū.

Hán Việt : liễn phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.車夫。《新唐書.卷一八○.列傳.李德裕》:「地苦瘴毒, 輦夫多死。」2.搬運器物的人。如:「因為行李太多, 我們便僱幾個輦夫幫忙搬運。」