Phiên âm : niǎn xí.
Hán Việt : liễn tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
車墊。《南史.卷二.宋文帝本紀》:「又輦席舊以烏皮緣故, 欲代以紫皮。」