Phiên âm : niǎn zài.
Hán Việt : liễn tái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用車載運。明.徐渭《雌木蘭》第二齣:「俺如今要輦載那大砲石, 攻打他深崖。」