Phiên âm : niǎn xià.
Hán Việt : liễn hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子車駕附近, 指京師。唐.裴鉶《傳奇.裴航》:「航遍求訪之, 滅跡匿形, 竟無蹤兆。遂飾裝歸輦下。」宋.劉辰翁〈柳梢青.鐵馬蒙氈〉詞:「輦下風光, 山中歲月, 海上心情。」也稱為「輦轂下」。