VN520


              

輦路

Phiên âm : niǎn lù.

Hán Việt : liễn lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供皇帝車駕行走的道路。南唐.李建勳〈宮詞〉:「草色深濃封輦路, 水聲低咽轉宮牆。」也作「輦道」。