Phiên âm : niǎn lù.
Hán Việt : liễn lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供皇帝車駕行走的道路。南唐.李建勳〈宮詞〉:「草色深濃封輦路, 水聲低咽轉宮牆。」也作「輦道」。