Phiên âm : yì lèi chāo qún.
Hán Việt : dật loại siêu quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出類拔萃, 勝過眾人。《隋唐演義》第九五回:「就是那一長一技之微, 若果能專心致志, 亦足以軼類超群, 獨步一時。」也作「超群拔類」、「超群軼類」。