Phiên âm : yì qún jué lèi.
Hán Việt : dật quần tuyệt loại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超越同類。宋.曾鞏〈代人祭李白文〉:「飛黃駃騠, 軼群絕類。」也作「超世絕倫」、「逸群絕倫」。