Phiên âm : yì dàng.
Hán Việt : dật đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飄逸疏蕩, 不受拘束。宋.葛長庚〈懶翁齋賦〉:「折施俯仰於周孔之間, 軒昂軼蕩於韓柳之外。」