VN520


              

軼聞

Phiên âm : yì wén.

Hán Việt : dật văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不見於正式記載的雜談瑣聞。例他說了許多軼聞趣事為她解悶。
不見於正式記載的雜談瑣聞。如:「他說了許多軼聞趣事為她解悶。」