Phiên âm : yì lún.
Hán Việt : dật luân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超過同輩。《四部叢刊本鶡冠子.卷下.天權》:「歷越踰俗, 軼倫越等。」也作「軼群」。