VN520


              

軼倫

Phiên âm : yì lún.

Hán Việt : dật luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

超過同輩。《四部叢刊本鶡冠子.卷下.天權》:「歷越踰俗, 軼倫越等。」也作「軼群」。