Phiên âm : zhěn niàn.
Hán Việt : chẩn niệm .
Thuần Việt : thương tiếc; nhớ tiếc.
Đồng nghĩa : 痛念, 軫慕, 軫懷, .
Trái nghĩa : , .
thương tiếc; nhớ tiếc. 悲痛地懷念;深切地思念.