VN520


              

軫恤

Phiên âm : zhěn xù.

Hán Việt : chẩn tuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 憐憫, .

Trái nghĩa : , .

憐憫、哀矜。《宋史.卷二七七.張鑑傳》:「顧此疲羸, 尤堪軫恤。」