Phiên âm : zhěn xù.
Hán Việt : chẩn tuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 憐憫, .
Trái nghĩa : , .
憐憫、哀矜。《宋史.卷二七七.張鑑傳》:「顧此疲羸, 尤堪軫恤。」