Phiên âm : zhěn zhěn.
Hán Việt : chẩn chẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛多的樣子。《文選.王融.三月三日曲水詩序》:「轟轟隱隱, 紛紛軫軫, 羌難得而稱計。」南朝梁.王僧孺〈落日登高〉詩:「軫軫河梁上, 紛紛渭橋下。」