VN520


              

車轍馬跡

Phiên âm : chē zhé mǎ jī.

Hán Việt : xa triệt mã tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車、馬走過的痕跡。後亦引申為行蹤、蹤跡。《左傳.昭公十二年〉:「穆王欲肆其心, 周行天下, 將皆必有車轍馬跡焉。」《舊唐書.卷五三.李密傳》:「車轍馬跡, 遂周行於天下。」也作「車塵馬跡」。


Xem tất cả...