VN520


              

車輻

Phiên âm : chē fú.

Hán Việt : xa phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.車的輪輻。2.一種儀仗。形如車輻。《魏書.卷一四.神元平文諸帝子孫傳.高涼王孤傳》:「中尉出行, 車輻前驅, 除道一里, 王公百辟避路。」


Xem tất cả...