Phiên âm : chē zhàng.
Hán Việt : xa trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
車輛和擔仗。亦指行李、貨物。《三國演義》第三○回:「紹急渡河, 盡棄圖書車仗金帛, 止引隨行八百餘騎而去。」