Phiên âm : chē duì.
Hán Việt : xa đội .
Thuần Việt : công-voa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. công-voa (đoàn xe có hộ tống, cùng đến một địa điểm nhất định). 在統一控制下進行活動的汽車隊.