VN520


              

車隊

Phiên âm : chē duì.

Hán Việt : xa đội .

Thuần Việt : công-voa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. công-voa (đoàn xe có hộ tống, cùng đến một địa điểm nhất định). 在統一控制下進行活動的汽車隊.


Xem tất cả...