VN520


              

車帷

Phiên âm : chē wéi.

Hán Việt : xa duy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

馬車或騾車上所設的帷簾。《文選.任昉.奏彈劉整文》:「隔箔攘拳大罵, 突進房中, 屏風上取車帷準米去。」也稱為「車幔」。


Xem tất cả...