Phiên âm : chē wéi.
Hán Việt : xa duy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬車或騾車上所設的帷簾。《文選.任昉.奏彈劉整文》:「隔箔攘拳大罵, 突進房中, 屏風上取車帷準米去。」也稱為「車幔」。