Phiên âm : chē huò.
Hán Việt : xa họa .
Thuần Việt : tai nạn xe cộ; tai nạn ô-tô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tai nạn xe cộ; tai nạn ô-tô. 行車(多指汽車)時發生的傷亡事故.