VN520


              

車水馬龍

Phiên âm : chē shuǐ mǎ lóng.

Hán Việt : XA THUỶ MÃ LONG.

Thuần Việt : ngựa xe như nước; đông nghịt.

Đồng nghĩa : 門庭若市, 華蓋雲集, 肩摩轂擊, 車馬盈門, 車馬輻輳, 車馬駢溢, 車馬駢闐, 熙來攘往, 熙熙攘攘, .

Trái nghĩa : 門可羅雀, .

ngựa xe như nước; đông nghịt. 車象流水, 馬象游龍, 形容車馬很多, 來往不絕.


Xem tất cả...