VN520


              

車馬盈門

Phiên âm : chē mǎ yíng mén.

Hán Việt : xa mã doanh môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車馬充塞門庭。形容賓客非常多。《初刻拍案驚奇》卷二五:「真個車馬盈門, 絡繹不絕。」


Xem tất cả...