Phiên âm : chē mǎ tián mén.
Hán Việt : xa mã điền môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
車馬充塞在門前。形容非常熱鬧的樣子。《紅樓夢》第八五回:「這裡接連著親戚族中的人來來去去, 鬧鬧穰穰, 車馬填門, 貂蟬滿座。」