VN520


              

車馬填門

Phiên âm : chē mǎ tián mén.

Hán Việt : xa mã điền môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車馬充塞在門前。形容非常熱鬧的樣子。《紅樓夢》第八五回:「這裡接連著親戚族中的人來來去去, 鬧鬧穰穰, 車馬填門, 貂蟬滿座。」


Xem tất cả...