VN520


              

車馬駢闐

Phiên âm : chē mǎ pián tián.

Hán Việt : xa mã biền điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容車馬眾多, 非常熱鬧的樣子。唐.楊烱〈晦日藥園詩序〉:「衣冠雜沓, 出城闕而盤游;車馬駢闐, 俯河濱而帳飲。」《初刻拍案驚奇》卷七:「玄宗閃開龍目, 只見燈影連亙數十里, 車馬駢闐, 士女紛雜, 果然與京師無異。」


Xem tất cả...