Phiên âm : jué dì.
Hán Việt : quyết đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬互相踢踏。《紅樓夢》第六五回:「原來二馬同槽, 不能相容, 互相蹶踶起來。」