VN520


              

蹶張

Phiên âm : jué zhāng.

Hán Việt : quyết trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.以足踏弩而發射。《漢書.卷四二.申屠嘉傳》:「以材官蹶張, 從高帝擊項籍, 遷為隊率。」唐.顏師古.注:「今之弩, 以手張者曰『擘張』, 以足蹋者曰『蹶張』。」2.用手足支撐物品。唐.段成式《酉陽雜俎.卷九.盜俠》:「有婢晨治地, 見紫衣帶垂於寢床下, 視之, 乃小奴蹶張其床而負焉。」